• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ấp
  • Nét bút:丶丶丨丨フ一フ丨一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖邑
  • Thương hiệt:PRAU (心口日山)
  • Bảng mã:U+6092
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 悒

  • Cách viết khác

    𤶛

Ý nghĩa của từ 悒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (ấp). Bộ Tâm (+7 nét). Tổng 10 nét but (フ). Ý nghĩa là: Buồn khổ, lo lắng. Từ ghép với : Buồn bã, buồn rầu, Buồn bã chẳng vui., “ấp ấp bất lạc” buồn bã chẳng vui. Chi tiết hơn...

Ấp

Từ điển phổ thông

  • áy náy, lo lắng

Từ điển Thiều Chửu

  • Áy náy, lo, như ấp ấp bất lạc áy náy chẳng vui.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Buồn, lo, áy náy

- Buồn bã, buồn rầu

- Buồn bã chẳng vui.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Buồn khổ, lo lắng

- “ấp ấp bất lạc” buồn bã chẳng vui.