- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Tử 子 (+4 nét)
- Pinyin:
Bèi
, Bó
- Âm hán việt:
Bột
- Nét bút:一丨丶フフ丨一
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱⿱十冖子
- Thương hiệt:JBND (十月弓木)
- Bảng mã:U+5B5B
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 孛
-
Cách viết khác
勃
悖
𡥇
𡥞
-
Thông nghĩa
柏
Ý nghĩa của từ 孛 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 孛 (Bột). Bộ Tử 子 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨丶フフ丨一). Ý nghĩa là: 1. sao chổi, 2. bừng mặt, Sao chổi., Bừng mặt., Biến sắc mặt. Từ ghép với 孛 : “bột nhiên đại nộ” 孛然大怒 biến sắc mặt bừng giận. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Biến sắc mặt
- “bột nhiên đại nộ” 孛然大怒 biến sắc mặt bừng giận.