- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
- Pinyin:
ǎn
- Âm hán việt:
Am
- Nét bút:一丨一一ノ丶丨フ一一フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰土奄
- Thương hiệt:GKLU (土大中山)
- Bảng mã:U+57EF
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 埯
Ý nghĩa của từ 埯 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 埯 (Am). Bộ Thổ 土 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨一一ノ丶丨フ一一フ). Ý nghĩa là: 3. khóm, cụm. Từ ghép với 埯 : 一埯兒花生 Một khóm lạc (đậu phộng). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. đào lỗ để tra hạt
- 2. lỗ để tra hạt
- 3. khóm, cụm
Từ điển Trần Văn Chánh
* ③ (loại) Khóm, cụm
- 一埯兒花生 Một khóm lạc (đậu phộng).