• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phiệt Phạt
  • Nét bút:ノ丨一フノ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱伐土
  • Thương hiệt:OIG (人戈土)
  • Bảng mã:U+57A1
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 垡

  • Cách viết khác

    𡓊

Ý nghĩa của từ 垡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phiệt, Phạt). Bộ Thổ (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: cày vỡ. Từ ghép với : Cày ải. Chi tiết hơn...

Phiệt

Từ điển phổ thông

  • cày vỡ

Từ điển Trần Văn Chánh

* (đph) Cày vỡ

- Cày vỡ

- Cày ải.