- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
- Pinyin:
Xìn
- Âm hán việt:
Tín
- Nét bút:ノ丨フノ丶一
- Lục thư:Hội ý
- Thương hiệt:HWK (竹田大)
- Bảng mã:U+56DF
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 囟
Ý nghĩa của từ 囟 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 囟 (Tín). Bộ Vi 囗 (+3 nét). Tổng 6 nét but (ノ丨フノ丶一). Ý nghĩa là: Thóp chỗ đỉnh đầu trẻ sơ sinh. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cái thóp chỗ đỉnh đầu, lúc bé sờ vào thấy nó máy động.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Thóp chỗ đỉnh đầu trẻ sơ sinh
- “tín môn” 囟門 thóp thở. § Cũng gọi là “đầu tín” 頭囟 hay “não môn” 腦門.