• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
  • Pinyin: Lōu , Lóu , Lou
  • Âm hán việt: Lâu
  • Nét bút:丨フ一丶ノ一丨ノ丶フノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口娄
  • Thương hiệt:RFDV (口火木女)
  • Bảng mã:U+55BD
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 喽

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠶭

Ý nghĩa của từ 喽 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lâu). Bộ Khẩu (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Lâu

Từ điển phổ thông

  • (xem: lâu la 嘍羅,喽啰)

Từ điển Trần Văn Chánh

* Lâu la

- Quân thủ hạ của giặc cướp, lâu la. Xem [lou].