Các biến thể (Dị thể) của 喽
嘍
𠶭
Đọc nhanh: 喽 (Lâu). Bộ Khẩu 口 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一丶ノ一丨ノ丶フノ一). Chi tiết hơn...
- 嘍羅 Quân thủ hạ của giặc cướp, lâu la. Xem 嘍 [lou].