- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:đao 刀 (+6 nét)
- Pinyin:
Guì
- Âm hán việt:
Quế
- Nét bút:丨フ丨ノフ丶丨丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰岁⺉
- Thương hiệt:UNLN (山弓中弓)
- Bảng mã:U+523F
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 刿
Ý nghĩa của từ 刿 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 刿 (Quế). Bộ đao 刀 (+6 nét). Tổng 8 nét but (丨フ丨ノフ丶丨丨). Ý nghĩa là: 1. làm hại, 2. rạch, cắt. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Rạch (đâm) gây thương tích
- 廉而不劌 Có góc cạnh nhưng không đâm người bị thương (Lão tử).