• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Kha
  • Nét bút:ノ丨丨一一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻卡
  • Thương hiệt:OYMY (人卜一卜)
  • Bảng mã:U+4F67
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 佧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kha). Bộ Nhân (+5 nét). Tổng 7 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Kha

Từ điển phổ thông

  • (xem: kha ngoã 佧佤)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 佧佤族

- Kha ngoã tộc [Kăwăzú] Dân tộc Ka-va. Nay gọi [Wăzú] Dân tộc Va (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).