- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
- Pinyin:
Wǎ
- Âm hán việt:
Ngoã
- Nét bút:ノ丨一フフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰亻瓦
- Thương hiệt:OMVN (人一女弓)
- Bảng mã:U+4F64
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 佤 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 佤 (Ngoã). Bộ Nhân 人 (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ丨一フフ丶). Từ ghép với 佤 : 佤族 Dân tộc Va (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Tên dân tộc
- 佤族 Dân tộc Va (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).