Đọc nhanh: X轴对称 (trục đối xưng). Ý nghĩa là: Cân đối trục X.
Ý nghĩa của X轴对称 khi là Danh từ
✪ Cân đối trục X
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến X轴对称
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 哥哥 对 妹妹 很 冷漠
- Anh trai rất lạnh lùng với em gái.
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 对 亲人 的 称呼
- Cách xưng hô đối với người thân.
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 称其 盛宴 可是 绝对 名副其实
- Nó được gọi là bữa tiệc vì một lý do rất chính đáng.
- 外观 华丽 的 对称 浴缸 适合 于 任何 现代 的 摆设
- Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.
- 我们 要 找到 X 轴 截距
- Chúng tôi đang tìm kiếm chốt chặn X
- 对 长辈 要 有 恰当 的 称呼
- Đối với trưởng bối phải có cách xưng hô phù hợp.
- 面部 表情 看起来 是 对称 的
- Nét mặt trông cân xứng.
- 我 应该 能 看出 他 脸上 表情 的 不 对称
- Tôi mong đợi được nhìn thấy sự bất đối xứng trên khuôn mặt của anh ấy.
- 南面 花园 的 布局 很 对称
- Bố cục của khu vườn phía nam rất đối xứng.
- 他 为 我们 介绍 了 花园 中 对称 的 布局
- Anh ấy đã giới thiệu cho chúng tôi cách bố trí đối xứng trong khu vườn.
- 渣 男 是 对 坏 男人 的 称呼
- “ Tra nam” là cách xưng hô đối với đàn ông tồi.
- 他 对 每个 人 都 有 独特 的 称呼
- Anh ấy có cách gọi đặc biệt cho mỗi người.
- 范老 是 同志 们 对 他 的 尊称
- Lão Phạm là cách gọi kính trọng của các đồng chí gọi anh ấy.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ X轴对称
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa X轴对称 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
称›
轴›