Đọc nhanh: 扫描AP (tảo miêu). Ý nghĩa là: Scan AP.
Ý nghĩa của 扫描AP khi là Động từ
✪ Scan AP
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫描AP
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 我 不会 用 扫描仪
- Tôi sẽ không sử dụng máy quét
- 我 不带 扫描器 进去
- Tôi không mang máy quét vào.
- 她 扫描 菜单 , 决定 点
- Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.
- 他 扫描 房间 , 发现 问题
- Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 我 正在 扫描 图纸 以 备份
- Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.
- 你 能 扫描 这张 照片 吗 ?
- Bạn có thể quét bức ảnh này không?
- 我 需要 扫描 这份 文件
- Tôi cần quét tài liệu này.
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- Happy 被 翻译成 快乐
- Happy được dịch là vui vẻ.
- 扫描 软件 可以 查找 病毒
- Phần mềm quét có thể tìm virus.
- 朴 用作 姓 时音 pi o
- Khi “朴” dùng làm họ thì thường đọc thành “piáo.”
- 她 扫描 着 人群 寻找 朋友
- Cô ấy lướt nhìn đám đông tìm bạn.
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扫描AP
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扫描AP . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扫›
描›