TA ta

Từ hán việt: 【】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "TA" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Đọc nhanh: TA Ý nghĩa là: anh ấy hay cô ấy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của TA khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

anh ấy hay cô ấy

he or she

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến TA

  • - 马拉松 mǎlāsōng 演说 yǎnshuō ( yīng marathon)

    - diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.

  • - 模因 móyīn 全面 quánmiàn 插入 chārù penetration yǒu 阴茎 yīnjīng 插入 chārù de 意思 yìsī

    - Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.

  • - 南港 nángǎng the flea market 搜寻 sōuxún xīn shuǐ 物品 wùpǐn

    - Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng

  • - VIN FAST shì 越南 yuènán de 汽车品牌 qìchēpǐnpái

    - VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.

  • - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • - c v ta y.

    - 好像很棒的样子。 有两下子; 很像样儿。

  • - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • - t i bi t anh ta.

    - 我认识他。

  • - b ng i ta ch nh o.

    - 为人嗤笑。

  • - n kh ng c a ng i ta

    - 白吃别人的东西。

  • - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • - ai ng anh ta l i th

    - 谁知道他又会这样!

  • - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • - ng ta gi a t i qu x

    - 他把我摆治得好苦.

  • - gi ng i u d y i ng i ta.

    - 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。>

  • - l m cho ng i ta t nh ng .

    - 发人深省。

  • - anh ta vi t v n r t nhanh

    - 他笔底下来得快。

  • - khi n ng i ta t nh ng

    - 发人深省。

  • - anh ta c nhi u s ng ki n

    - 他板眼多。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ TA

Hình ảnh minh họa cho từ TA

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa TA . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ