Đọc nhanh: TA Ý nghĩa là: anh ấy hay cô ấy.
✪ anh ấy hay cô ấy
he or she
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến TA
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- VIN FAST 是 越南 的 汽车品牌
- VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- c v ta y.
- 好像很棒的样子。 有两下子; 很像样儿。
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- t i bi t anh ta.
- 我认识他。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- ai ng anh ta l i th
- 谁知道他又会这样!
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- ng ta gi a t i qu x
- 他把我摆治得好苦.
- gi ng i u d y i ng i ta.
- 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。>
- l m cho ng i ta t nh ng .
- 发人深省。
- anh ta vi t v n r t nhanh
- 他笔底下来得快。
- khi n ng i ta t nh ng
- 发人深省。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ TA
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa TA . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm