Đọc nhanh: ATM机 (cơ). Ý nghĩa là: máy ATM.
Ý nghĩa của ATM机 khi là Danh từ
✪ máy ATM
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến ATM机
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- l m cho ng i ta t nh ng .
- 发人深省。
- c ch ng ch m t m nh ta.
- 要是有的话, 也只是我一个人。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- th t l m ng i ta au l ng.
- 真叫人寒心。
- anh ta l y l m c l m.
- 这位仁兄洋洋自得。
- l m cho ng i ta ch .
- 惹人注意。
- c ch ng ta c th m l m
- 着, 咱们就这么办!
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- tay s t r ch m t mi ng da
- 手上蹭破一块皮
- y t nam.
- 男仆。
- tr i ch n m.
- 铺被褥。
- hi u may ti m may.
- 成衣铺。
- m t cu n ch n m n.
- 一卷铺盖。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ ATM机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa ATM机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›