ATM机 atm jī

Từ hán việt: 【cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "ATM机" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: A T M

Đọc nhanh: ATM (cơ). Ý nghĩa là: máy ATM.

Xem ý nghĩa và ví dụ của ATM机 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của ATM机 khi là Danh từ

máy ATM

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến ATM机

  • - 马拉松 mǎlāsōng 演说 yǎnshuō ( yīng marathon)

    - diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.

  • - 南港 nángǎng the flea market 搜寻 sōuxún xīn shuǐ 物品 wùpǐn

    - Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng

  • - 救护车 jiùhùchē 发动机 fādòngjī 罩盖 zhàogài shàng 标有 biāoyǒu 逆序 nìxù 反向 fǎnxiàng 字母 zìmǔ de AMBULANCE 字样 zìyàng

    - Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.

  • - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • - l m cho ng i ta t nh ng .

    - 发人深省。

  • - c ch ng ch m t m nh ta.

    - 要是有的话, 也只是我一个人。

  • - ch ng ta l ng i m t nh .

    - 咱们是一家人。

  • - th t l m ng i ta au l ng.

    - 真叫人寒心。

  • - anh ta l y l m c l m.

    - 这位仁兄洋洋自得。

  • - l m cho ng i ta ch .

    - 惹人注意。

  • - c ch ng ta c th m l m

    - 着, 咱们就这么办!

  • - ch r ch m t mi ng da gi y.

    - 擦破一块油皮。

  • - anh y l m vi c r t h ng say.

    - 他做事很泼。

  • - tay s t r ch m t mi ng da

    - 手上蹭破一块皮

  • - y t nam.

    - 男仆。

  • - tr i ch n m.

    - 铺被褥。

  • - hi u may ti m may.

    - 成衣铺。

  • - m t cu n ch n m n.

    - 一卷铺盖。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ ATM机

Hình ảnh minh họa cho từ ATM机

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa ATM机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao