Đọc nhanh: Alt文本 (văn bổn). Ý nghĩa là: Alt Text (Alt attribute) là văn bản thay thế sẽ được hiển thị khi hình ảnh không thể hiển thị trên website.
Ý nghĩa của Alt文本 khi là Danh từ
✪ Alt Text (Alt attribute) là văn bản thay thế sẽ được hiển thị khi hình ảnh không thể hiển thị trên website
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến Alt文本
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- 本文 除 引言 部分 外 , 共 分为 上下 两编
- Bài viết này được chia thành hai phần ngoại trừ phần giới thiệu.
- 在 index.html 文件 嵌入 以下 js 代码
- nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- ai ng anh ta l i th
- 谁知道他又会这样!
- l m cho ng i ta t nh ng .
- 发人深省。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- th t l m ng i ta au l ng.
- 真叫人寒心。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- anh ta l y l m c l m.
- 这位仁兄洋洋自得。
- t i th t l ch n gh t anh ta.
- 我真腻烦他。
- l m cho ng i ta ch .
- 惹人注意。
- c ch ng ta c th m l m
- 着, 咱们就这么办!
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- trong l ng c nhi u b t b nh
- 心中颇有不忿之意。
- s t g m l n.
- 狮子吼叫着扑上去。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ Alt文本
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa Alt文本 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm文›
本›