Đọc nhanh: CP Ý nghĩa là: một mối quan hệ lãng mạn được tưởng tượng giữa hai nhân vật trong tiểu thuyết (hoặc trong cuộc sống thực) mà một người mong muốn hoặc tưởng tượng về (viết tắt cho "coupling").
Ý nghĩa của CP khi là Danh từ
✪ một mối quan hệ lãng mạn được tưởng tượng giữa hai nhân vật trong tiểu thuyết (hoặc trong cuộc sống thực) mà một người mong muốn hoặc tưởng tượng về (viết tắt cho "coupling")
an imagined romantic relationship between two characters in fiction (or in real life) that one wishes for or fantasizes about (abbr. of"coupling")
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến CP
- 复制 的 快捷键 是 Ctrl C
- Phím tắt để sao chép là Ctrl C.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 原来 本是 一场 三 P
- Hóa ra đó là một ba người
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 越南 出现 一例 本土 疑似病例 岘港 C 医院 已 被 封锁
- Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.
- 咯 的 化学式 是 C4H5N
- Công thức hóa học của pyrrole là C4H5N.
- 碳 的 化学 符号 是 C
- Ký hiệu hóa học của các-bon là C.
- GUCCI 是 一个 可靠 品牌
- GUCCI là một thương hiệu đáng tin cậy.
- CPU 简称 为 中央处理器
- “CPU” được gọi tắt là “Bộ xử lý trung tâm”.
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- c a h ng t p ho .
- 杂货铺儿。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ CP
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa CP . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm