Đọc nhanh: MV Ý nghĩa là: mong muốn như một đối tác (viết tắt cho "giá trị người bạn đời"), video âm nhạc.
Ý nghĩa của MV khi là Danh từ
✪ mong muốn như một đối tác (viết tắt cho "giá trị người bạn đời")
desirability as a partner (abbr. for"mate value")
✪ video âm nhạc
music video
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến MV
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- Omar 被 霰弹枪 击中
- Omar nhận những phát súng ngắn.
- 茅厕 ( 方言 中读 m o·si )
- cầu tiêu
- 密斯 王 ( 王小姐 ) 。 ( 英 miss)
- cô Vương.
- 密司 脱王 ( 王先生 ) 。 ( 英 mister)
- Vương tiên sinh; ông Vương
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- MJ 的 手套 还是 任天堂 的 力量 手套
- Găng tay Michael Jackson của tôi hay găng tay nintendo của tôi?
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 一袋 奶 大概 有 200ml
- Một túi sữa có 200ml sữa
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 僧衣 。 ( 僧伽 之省 , 梵 sam gha)
- áo cà sa.
- 这里 拥有 自己 的 茶楼 、 ktv 、 快餐店 、 酒吧 和 中式 餐馆
- ở đây có đầy đủ các quán trà, ktv, quán đồ ăn nhanh, quán bar...
- 你 把 那 张 DVD 退出 来
- Bạn đẩy chiếc đĩa DVD đó ra.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- h i n ng ph v o m t.
- 热气扑脸儿。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ MV
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa MV . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm