CTP版 ctp bǎn

Từ hán việt: 【bản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "CTP版" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: C T P

Đọc nhanh: CTP (bản). Ý nghĩa là: (In bao bì) bản CTP.

Xem ý nghĩa và ví dụ của CTP版 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của CTP版 khi là Danh từ

(In bao bì) bản CTP

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến CTP版

  • - 复制 fùzhì de 快捷键 kuàijiéjiàn shì Ctrl C

    - Phím tắt để sao chép là Ctrl C.

  • - shì BlackPink de 粉丝 fěnsī

    - Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.

  • - RossiReid Prentiss 你们 nǐmen 直接 zhíjiē 凤凰 fènghuáng chéng

    - Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.

  • - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • - c v ta y.

    - 好像很棒的样子。 有两下子; 很像样儿。

  • - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • - b ng i ta ch nh o.

    - 为人嗤笑。

  • - n kh ng c a ng i ta

    - 白吃别人的东西。

  • - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • - l m cho ng i ta t nh ng .

    - 发人深省。

  • - c ch ng ch m t m nh ta.

    - 要是有的话, 也只是我一个人。

  • - ch ng ta l ng i m t nh .

    - 咱们是一家人。

  • - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • - kh ng c n hi p ng i ta

    - 不兴欺负人。

  • - ch i tr i v ng c ta y

    - 出风头

  • - h n ta c n ch a ch u thua.

    - 他还不服气。

  • - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • - c a h ng t p ho .

    - 杂货铺儿。

  • - ti m s a xe cho thu xe p.

    - 修车铺租借自行车。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ CTP版

Hình ảnh minh họa cho từ CTP版

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa CTP版 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:ノ丨一フノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHE (中中竹水)
    • Bảng mã:U+7248
    • Tần suất sử dụng:Rất cao