Đọc nhanh: CTP版 (bản). Ý nghĩa là: (In bao bì) bản CTP.
Ý nghĩa của CTP版 khi là Danh từ
✪ (In bao bì) bản CTP
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến CTP版
- 复制 的 快捷键 是 Ctrl C
- Phím tắt để sao chép là Ctrl C.
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- c v ta y.
- 好像很棒的样子。 有两下子; 很像样儿。
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- l m cho ng i ta t nh ng .
- 发人深省。
- c ch ng ch m t m nh ta.
- 要是有的话, 也只是我一个人。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- h n ta c n ch a ch u thua.
- 他还不服气。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- c a h ng t p ho .
- 杂货铺儿。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ CTP版
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa CTP版 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm版›