IEA组 iea zǔ

Từ hán việt: 【tổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "IEA组" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: I E A

Đọc nhanh: IEA (tổ). Ý nghĩa là: IE tổ A.

Xem ý nghĩa và ví dụ của IEA组 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của IEA组 khi là Danh từ

IE tổ A

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến IEA组

  • - 模因 móyīn 全面 quánmiàn 插入 chārù penetration yǒu 阴茎 yīnjīng 插入 chārù de 意思 yìsī

    - Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.

  • - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • - t i bi t anh ta.

    - 我认识他。

  • - b ng i ta ch nh o.

    - 为人嗤笑。

  • - ai ng anh ta l i th

    - 谁知道他又会这样!

  • - gi ng i u d y i ng i ta.

    - 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。>

  • - anh ta vi t v n r t nhanh

    - 他笔底下来得快。

  • - khi n ng i ta t nh ng

    - 发人深省。

  • - anh ta c nhi u s ng ki n

    - 他板眼多。

  • - kh ng c n hi p ng i ta

    - 不兴欺负人。

  • - kh ng n n theo g t ng i ta.

    - 不要步人后尘。

  • - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • - t i th t l ch n gh t anh ta.

    - 我真腻烦他。

  • - ch ch c n gh c a ng i ta

    - 光想沾别人的光。

  • - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • - ch r ch m t mi ng da gi y.

    - 擦破一块油皮。

  • - anh y l m vi c r t h ng say.

    - 他做事很泼。

  • - trong l ng c nhi u b t b nh

    - 心中颇有不忿之意。

  • - tay s t r ch m t mi ng da

    - 手上蹭破一块皮

  • - tr i ch n m.

    - 铺被褥。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ IEA组

Hình ảnh minh họa cho từ IEA组

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa IEA组 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao