P和C P hé C

Từ hán việt: 【hoà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "P和C" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: P C

Đọc nhanh: PC (hoà). Ý nghĩa là: P và C.

Xem ý nghĩa và ví dụ của P和C khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của P和C khi là Danh từ

P và C

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến P和C

  • - 运用 yùnyòng 紫外线 zǐwàixiàn 质谱 zhìpǔ 分析法 fēnxīfǎ

    - Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.

  • - 就是 jiùshì 下载版 xiàzǎibǎn de 大卫 dàwèi 贪婪 tānlán de 利亚 lìyà

    - Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.

  • - yǒu 一个 yígè 哥哥 gēge 一个 yígè 姐姐 jiějie

    - Tôi có một anh trai và một chị gái.

  • - 大哥 dàgē 最亲 zuìqīn

    - Tôi và anh cả là thân thiết nhất.

  • - yào 多米尼加共和国 duōmǐníjiāgònghéguó

    - Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica

  • - 他们 tāmen huì qiǎn 返回 fǎnhuí 多米尼加共和国 duōmǐníjiāgònghéguó de

    - Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.

  • - bāng 他们 tāmen 生小孩 shēngxiǎohái hái 加赠 jiāzèng 索尼 suǒní PS 游戏机 yóuxìjī

    - Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?

  • - 克拉克 kèlākè 欧文斯 ōuwénsī 不配 bùpèi 得到 dédào 这个 zhègè

    - Clark và Owens không xứng đáng với điều này.

  • - shì BlackPink de 粉丝 fěnsī

    - Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.

  • - CPU 简称 jiǎnchēng wèi 中央处理器 zhōngyāngchǔlǐqì

    - “CPU” được gọi tắt là “Bộ xử lý trung tâm”.

  • - RossiReid Prentiss 你们 nǐmen 直接 zhíjiē 凤凰 fènghuáng chéng

    - Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.

  • - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • - kh ng c n hi p ng i ta

    - 不兴欺负人。

  • - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • - c a h ng t p ho .

    - 杂货铺儿。

  • - ti m s a xe cho thu xe p.

    - 修车铺租借自行车。

  • - ng s p xu ng ch p ch.

    - 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ P和C

Hình ảnh minh họa cho từ P和C

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa P和C . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè , Hú , Huó , Huò
    • Âm hán việt: Hoà , Hoạ , Hồ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDR (竹木口)
    • Bảng mã:U+548C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao