Đọc nhanh: 打call (đả a). Ý nghĩa là: "call " được phát âm gần giống như "call" trong tiếng Anh, (tiếng lóng) để cổ vũ ai đó, để thể hiện sự ủng hộ của một người.
Ý nghĩa của 打call khi là Danh từ
✪ "call " được phát âm gần giống như "call" trong tiếng Anh
("call" is pronounced approximately like English"call")
✪ (tiếng lóng) để cổ vũ ai đó
(slang) to cheer sb on
✪ để thể hiện sự ủng hộ của một người
to show one's support
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打call
- 复制 的 快捷键 是 Ctrl C
- Phím tắt để sao chép là Ctrl C.
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- 碰到 碗 碴儿 上 , 拉 (l ) 破 了 手
- chạm phải chỗ chén mẻ, sướt cả tay.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- ai ng anh ta l i th
- 谁知道他又会这样!
- l m cho ng i ta t nh ng .
- 发人深省。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- th t l m ng i ta au l ng.
- 真叫人寒心。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- anh ta l y l m c l m.
- 这位仁兄洋洋自得。
- t i th t l ch n gh t anh ta.
- 我真腻烦他。
- l m cho ng i ta ch .
- 惹人注意。
- c ch ng ta c th m l m
- 着, 咱们就这么办!
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- trong l ng c nhi u b t b nh
- 心中颇有不忿之意。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打call
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打call . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›