打call dǎ call

Từ hán việt: 【đả a】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "打call" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: c a l l

Đọc nhanh: call (đả a). Ý nghĩa là: "call " được phát âm gần giống như "call" trong tiếng Anh, (tiếng lóng) để cổ vũ ai đó, để thể hiện sự ủng hộ của một người.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 打call khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 打call khi là Danh từ

"call " được phát âm gần giống như "call" trong tiếng Anh

("call" is pronounced approximately like English"call")

(tiếng lóng) để cổ vũ ai đó

(slang) to cheer sb on

để thể hiện sự ủng hộ của một người

to show one's support

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打call

  • - 复制 fùzhì de 快捷键 kuàijiéjiàn shì Ctrl C

    - Phím tắt để sao chép là Ctrl C.

  • - 南港 nángǎng the flea market 搜寻 sōuxún xīn shuǐ 物品 wùpǐn

    - Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng

  • - 越南 yuènán 乳制品 rǔzhìpǐn 企业 qǐyè Vinamilk zài 中国 zhōngguó 推出 tuīchū 越娜 yuènà miào 品牌 pǐnpái

    - Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc

  • - 碰到 pèngdào wǎn 碴儿 cháér shàng (l ) le shǒu

    - chạm phải chỗ chén mẻ, sướt cả tay.

  • - 救护车 jiùhùchē 发动机 fādòngjī 罩盖 zhàogài shàng 标有 biāoyǒu 逆序 nìxù 反向 fǎnxiàng 字母 zìmǔ de AMBULANCE 字样 zìyàng

    - Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.

  • - shì BlackPink de 粉丝 fěnsī

    - Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.

  • - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • - ai ng anh ta l i th

    - 谁知道他又会这样!

  • - l m cho ng i ta t nh ng .

    - 发人深省。

  • - ch ng ta l ng i m t nh .

    - 咱们是一家人。

  • - th t l m ng i ta au l ng.

    - 真叫人寒心。

  • - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • - anh ta l y l m c l m.

    - 这位仁兄洋洋自得。

  • - t i th t l ch n gh t anh ta.

    - 我真腻烦他。

  • - l m cho ng i ta ch .

    - 惹人注意。

  • - c ch ng ta c th m l m

    - 着, 咱们就这么办!

  • - anh y l m vi c r t h ng say.

    - 他做事很泼。

  • - trong l ng c nhi u b t b nh

    - 心中颇有不忿之意。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 打call

Hình ảnh minh họa cho từ 打call

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打call . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao