Đọc nhanh: 格式化U盘 (các thức hoá bàn). Ý nghĩa là: Format USB xóa trắng USB.
Ý nghĩa của 格式化U盘 khi là Danh từ
✪ Format USB xóa trắng USB
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格式化U盘
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 盘子 有点 变化
- Tình hình buôn bán có chút thay đổi.
- 考试 的 形式 发生变化
- Hình thức thi đã có thay đổi.
- 修改 表格 格式
- Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.
- 握手 的 方式 因 文化 而异
- Cách bắt tay khác nhau tùy theo văn hóa.
- 公式化 , 概念化 的 作品
- tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá.
- 这 U 盘 我 电脑 读 不了
- Máy tính của tôi không đọc được đĩa U này.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 采用 新式 格式
- Áp dụng định dạng mới.
- 书信 格式
- Quy cách thư tín.
- 公文 格式
- Quy cách công văn.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 婚姻 的 模式 在 不同 文化 中 不同
- Kiểu mẫu hôn nhân khác nhau trong các nền văn hóa là khác nhau.
- 公司 简化 管理 方式
- Công ty giản hóa phương thức quản lý.
- 咯 的 化学式 是 C4H5N
- Công thức hóa học của pyrrole là C4H5N.
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 他 的 性格 变化 了
- Tính cách của anh ấy đã thay đổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格式化U盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格式化U盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
式›
格›
盘›