Đọc nhanh: OK绷 (băng). Ý nghĩa là: băng tần hỗ trợ (Tw).
Ý nghĩa của OK绷 khi là Danh từ
✪ băng tần hỗ trợ (Tw)
band-aid (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến OK绷
- Jason 是 个 狂热 的 当代艺术 爱好者
- Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 我太迷 卡拉 OK 了
- Tôi là một người thích hát karaoke.
- 我 见证 了 卡拉 ok 的 崛起
- Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.
- 我们 希望 按 FOB( 离岸价 ) 进口
- Chúng tôi hy vọng sẽ nhập khẩu với giá FOB.
- 弹棉花 的 绷 弓儿
- cần bật bông.
- Omar 被 霰弹枪 击中
- Omar nhận những phát súng ngắn.
- 一九九 O 年
- năm 1990.
- 地面 绷出 一道 痕
- Mặt đất nứt ra một vết.
- 她 比画 了 个 OK 的 手势
- Cô ấy ra dấu tay hình "OK".
- 他 在 Brooklyn 重症 监护 情况 不 乐观
- Anh ấy đang được chăm sóc đặc biệt ở Brooklyn Trông không quá ổn
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- khi n ng i ta t nh ng
- 发人深省。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- kh ng n n theo g t ng i ta.
- 不要步人后尘。
- khoan thai kh ng v i v ng.
- 优柔不迫
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ OK绷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa OK绷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绷›