Đọc nhanh: 绷床 (băng sàng). Ý nghĩa là: nhún nhảy.
Ý nghĩa của 绷床 khi là Động từ
✪ nhún nhảy
trampoline
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绷床
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 河床 淤塞
- lòng sông bị tắc nghẽn
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 早上 起床 , 眼里 会 有 眼屎
- Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.
- 妈妈 在 安置 床铺
- Mẹ đang sắp xếp giường.
- 她 熟练地 折叠 了 床单
- Cô ấy gấp chăn màn rất khéo léo.
- 菜 床子
- sạp rau.
- 快点儿 起床 否则 你 就 会 错过 早班车 了
- Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.
- 铃儿 响 了 , 他 赶快 起床
- Chuông reo rồi, anh ấy vội vàng dậy.
- 那个 绷框 很 耐用
- Khung vải đó rất bền.
- 白藤 床 十分 耐用
- Giường làm bằng mây rất bền.
- 床上 有 顶 新 蚊帐
- Trên giường có một chiếc màn chống muỗi mới.
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 床板 有道 缝
- giường có một khe hở.
- 弹棉花 的 绷 弓儿
- cần bật bông.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 床 中间 凹下去 了
- Chiếc giường bị lõm ở giữa.
- 他 很 早就 上床睡觉 了
- Anh ấy đã đi ngủ từ sớm rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绷床
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绷床 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm床›
绷›