OK镜 ok jìng

Từ hán việt: 【kính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "OK镜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: O K

Đọc nhanh: OK (kính). Ý nghĩa là: Ống kính OK, kính áp tròng chỉnh hình giúp định hình lại giác mạc để loại bỏ cận thị hoặc cận thị.

Xem ý nghĩa và ví dụ của OK镜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của OK镜 khi là Danh từ

Ống kính OK, kính áp tròng chỉnh hình giúp định hình lại giác mạc để loại bỏ cận thị hoặc cận thị

OK Lens, orthokeratology contact lens that helps reshape the cornea in order to eliminate nearsightedness or myopia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến OK镜

  • - sān O 六号 liùhào

    - số ba lẻ sáu.

  • - qǐng 镜框 jìngkuàng 干净 gānjìng

    - Xin hãy lau sạch khung kính.

  • - shì yuán 镜子 jìngzi

    - chỗ này có 1 cái bàn tròn

  • - huì dài 隐形眼镜 yǐnxíngyǎnjìng ma

    - Bạn có biết đeo kính áp tròng không?

  • - 老师 lǎoshī 戴着 dàizhe 眼镜 yǎnjìng 讲课 jiǎngkè

    - Thầy giáo đeo kính giảng bài.

  • - 戴眼镜 dàiyǎnjìng néng 看见 kànjiàn ma

    - Không đeo kính cậu có thấy không?

  • - dài zhe 一副 yīfù lǎo guāng 眼镜 yǎnjìng

    - Ông ấy đeo một cặp kính lão.

  • - 我太迷 wǒtàimí 卡拉 kǎlā OK le

    - Tôi là một người thích hát karaoke.

  • - 见证 jiànzhèng le 卡拉 kǎlā ok de 崛起 juéqǐ

    - Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.

  • - 比画 bǐhua le OK de 手势 shǒushì

    - Cô ấy ra dấu tay hình "OK".

  • - zài Brooklyn 重症 zhòngzhèng 监护 jiānhù 情况 qíngkuàng 乐观 lèguān

    - Anh ấy đang được chăm sóc đặc biệt ở Brooklyn Trông không quá ổn

  • - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • - n kh ng c a ng i ta

    - 白吃别人的东西。

  • - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • - khi n ng i ta t nh ng

    - 发人深省。

  • - anh ta c nhi u s ng ki n

    - 他板眼多。

  • - kh ng c n hi p ng i ta

    - 不兴欺负人。

  • - kh ng n n theo g t ng i ta.

    - 不要步人后尘。

  • - khoan thai kh ng v i v ng.

    - 优柔不迫

  • - ng s p xu ng ch p ch.

    - 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ OK镜

Hình ảnh minh họa cho từ OK镜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa OK镜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh , Kính
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYTU (重金卜廿山)
    • Bảng mã:U+955C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao