Đọc nhanh: OK镜 (kính). Ý nghĩa là: Ống kính OK, kính áp tròng chỉnh hình giúp định hình lại giác mạc để loại bỏ cận thị hoặc cận thị.
Ý nghĩa của OK镜 khi là Danh từ
✪ Ống kính OK, kính áp tròng chỉnh hình giúp định hình lại giác mạc để loại bỏ cận thị hoặc cận thị
OK Lens, orthokeratology contact lens that helps reshape the cornea in order to eliminate nearsightedness or myopia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến OK镜
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 请 把 镜框 擦 干净
- Xin hãy lau sạch khung kính.
- 那 是 个 圆 镜子
- chỗ này có 1 cái bàn tròn
- 你 会 戴 隐形眼镜 吗 ?
- Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
- 老师 戴着 眼镜 讲课
- Thầy giáo đeo kính giảng bài.
- 你 不 戴眼镜 能 看见 吗 ?
- Không đeo kính cậu có thấy không?
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 我太迷 卡拉 OK 了
- Tôi là một người thích hát karaoke.
- 我 见证 了 卡拉 ok 的 崛起
- Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.
- 她 比画 了 个 OK 的 手势
- Cô ấy ra dấu tay hình "OK".
- 他 在 Brooklyn 重症 监护 情况 不 乐观
- Anh ấy đang được chăm sóc đặc biệt ở Brooklyn Trông không quá ổn
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- khi n ng i ta t nh ng
- 发人深省。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- kh ng n n theo g t ng i ta.
- 不要步人后尘。
- khoan thai kh ng v i v ng.
- 优柔不迫
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ OK镜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa OK镜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm镜›