Bing站长 Bing zhàn zhǎng

Từ hán việt: 【trạm trưởng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "Bing站长" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: B i n g

Đọc nhanh: Bing (trạm trưởng). Ý nghĩa là: Bing Webmaster Tools (Bing WMT) là một dịch vụ miễn phí của Microsoft cho phép quản trị viên web thêm các trang web của họ vào trình thu thập dữ liệu Bing để chúng hiển thị trong công cụ tìm kiếm..

Xem ý nghĩa và ví dụ của Bing站长 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của Bing站长 khi là Danh từ

Bing Webmaster Tools (Bing WMT) là một dịch vụ miễn phí của Microsoft cho phép quản trị viên web thêm các trang web của họ vào trình thu thập dữ liệu Bing để chúng hiển thị trong công cụ tìm kiếm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến Bing站长

  • - shì BlackPink de 粉丝 fěnsī

    - Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.

  • - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • - t i bi t anh ta.

    - 我认识他。

  • - b ng i ta ch nh o.

    - 为人嗤笑。

  • - n kh ng c a ng i ta

    - 白吃别人的东西。

  • - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • - ai ng anh ta l i th

    - 谁知道他又会这样!

  • - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • - ng ta gi a t i qu x

    - 他把我摆治得好苦.

  • - l m cho ng i ta t nh ng .

    - 发人深省。

  • - khi n ng i ta t nh ng

    - 发人深省。

  • - anh ta c nhi u s ng ki n

    - 他板眼多。

  • - c ch ng ch m t m nh ta.

    - 要是有的话, 也只是我一个人。

  • - ch ng ta l ng i m t nh .

    - 咱们是一家人。

  • - th t l m ng i ta au l ng.

    - 真叫人寒心。

  • - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • - c i b ng b .

    - 皤其腹。

  • - trong l ng c nhi u b t b nh

    - 心中颇有不忿之意。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ Bing站长

Hình ảnh minh họa cho từ Bing站长

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa Bing站长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Trạm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTYR (卜廿卜口)
    • Bảng mã:U+7AD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao