Đọc nhanh: 龟卜 (quy bốc). Ý nghĩa là: Bói toán bằng vỏ rùa..
Ý nghĩa của 龟卜 khi là Danh từ
✪ Bói toán bằng vỏ rùa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟卜
- 胜败可卜
- thắng bại có thể liệu trước được
- 求神问卜
- cầu thần xem bói.
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 萝卜 糠 了
- củ cải xốp xộp
- 我养 了 一只 可爱 的 乌龟
- Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 那 只 乌龟 慢慢 地 爬行
- Con rùa đó bò một cách chậm rãi.
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 小朋友 好奇 地 看着 乌龟
- Em nhỏ tò mò nhìn con rùa.
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 他 的 宠物 是 一只 乌龟
- Thú cưng của anh ấy là một con rùa.
- 他卜 定居 此地
- Anh ấy chọn định cư ở đây.
- 我们 卜居 城市
- Chúng tôi chọn sống ở thành phố.
- 我刚 买 一只 小龟
- Tôi vừa mua một con rùa nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 龟卜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龟卜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺊›
卜›
龟›