鼻旁窦 bí páng dòu

Từ hán việt: 【tị bàng đậu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鼻旁窦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tị bàng đậu). Ý nghĩa là: xoang mặt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鼻旁窦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鼻旁窦 khi là Danh từ

xoang mặt

头颅内部鼻腔周围的空腔通称鼻窦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻旁窦

  • - 汤姆 tāngmǔ méi 法官 fǎguān de 警告 jǐnggào 当耳旁风 dāngěrpángfēng

    - phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.

  • - 路旁 lùpáng 花荣 huāróng

    - Bên đường hoa dại tươi tốt.

  • - 凳子 dèngzi zài 桌子 zhuōzi 旁边 pángbiān

    - Ghế đẩu ở bên cạnh bàn.

  • - 一边 yībiān 一边 yībiān 流鼻涕 liúbítì

    - Anh ấy vừa khóc vừa chảy nước mũi.

  • - 打旁 dǎpáng chā

    - tỉa bỏ nhánh cây.

  • - 看到 kàndào 感人 gǎnrén zhī chù 鼻子 bízi 一阵 yīzhèn 发酸 fāsuān

    - nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.

  • - 他们 tāmen zài ài páng 建造 jiànzào le 堡垒 bǎolěi

    - Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.

  • - 鼻子 bízi le

    - Mũi tôi bị tắc rồi.

  • - 榴莲 liúlián de 味道 wèidao xiāng 刺鼻 cìbí

    - Mùi vị của sầu riêng thơm nhức mũi.

  • - 异香扑鼻 yìxiāngpūbí

    - mùi thơm lạ lùng xộc vào mũi.

  • - 坐在 zuòzài 旁边 pángbiān

    - Tôi ngồi cạnh anh ấy.

  • - yìng 脑膜 nǎomó yóu 蝶鞍 diéān 周缘 zhōuyuán 进入 jìnrù 垂体 chuítǐ 窝内 wōnèi 形成 xíngchéng 三个 sāngè 海绵 hǎimián jiān dòu

    - Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang

  • -

    - chảy máu cam.

  • - 鼻烟壶 bíyānhú zhuāng 鼻烟 bíyān de 小瓶 xiǎopíng

    - lọ thuốc hít

  • - 针鼻儿 zhēnbíér

    - lỗ kim; trôn kim

  • - 鼻梁 bíliáng

    - mũi tẹt; mũi gãy

  • - 牛鼻 niúbí juàn ér

    - dàm xỏ mũi trâu.

  • - chī 之以 zhīyǐ

    - xì mũi giễu cợt.

  • - 鼻窦 bídòu 手术 shǒushù 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.

  • - 旁人 pángrén 看见 kànjiàn le 那个 nàgè 错误 cuòwù

    - Người ngoài cũng nhìn thấy sai lầm đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鼻旁窦

Hình ảnh minh họa cho từ 鼻旁窦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼻旁窦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JCJNK (十金十弓大)
    • Bảng mã:U+7AA6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao