Đọc nhanh: 鼓出 (cổ xuất). Ý nghĩa là: vếu.
Ý nghĩa của 鼓出 khi là Động từ
✪ vếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓出
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 他 出尔反尔 不要 再信 他 了
- Anh ta lật lọng, không phải tin anh ta nữa
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 我 遍身 出汗
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 我们 出汗 了
- Chúng tôi toát hết cả mồ hôi rồi.
- 他出 了 一身 汗
- Cậu ây ra mồ hôi đầy người.
- 我 全身 都 出汗 了
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 他 鼓 着 嘴 半天 没出 声
- anh ấy phùng mang hồi lâu không nói tiếng nào.
- 手 背上 暴出 几条 鼓胀 的 青筋
- mu bàn tay nổi lên mấy đường gân xanh.
- 大鼓 被 敲响 , 发出 咚 的 声音
- Trống to được đánh vang, phát ra tiếng bùm.
- 演出 尾 观众 齐 鼓掌
- Cuối buổi biểu diễn khán giả vỗ tay.
- 老师 鼓励 学生 提出 问题
- Giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi.
- 这件 事 你 出马 , 我 给 你 敲边鼓
- việc này mà anh ra tay, tôi sẽ trợ giúp cho anh.
- 演出 结束 , 观众 起立 鼓掌
- Kết thúc buổi diễn, khán giả đứng dậy vỗ tay.
- 演出 完 了 , 观众们 鼓掌 欢呼
- Buổi diễn kết thúc rồi, khán giả vỗ tay hoan hô.
- 他们 在 拍卖会 上 出价
- Họ đã trả giá tại buổi đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鼓出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼓出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
鼓›