黩誓 dú shì

Từ hán việt: 【độc thệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "黩誓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (độc thệ). Ý nghĩa là: không giữ lời; không giữ lời thề.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 黩誓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 黩誓 khi là Động từ

không giữ lời; không giữ lời thề

不守誓言

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黩誓

  • - 穷兵黩武 qióngbīngdúwǔ

    - hiếu chiến

  • - 我誓 wǒshì 我会 wǒhuì ài 一辈子 yībèizi

    - Anh thề anh sẽ yêu em suốt đời.

  • - 发誓 fāshì yào 报仇雪恨 bàochóuxuěhèn

    - Cô ấy thề sẽ rửa sạch mối hận.

  • - 举手 jǔshǒu 宣誓 xuānshì

    - giơ tay tuyên thệ

  • - 宣誓就职 xuānshìjiùzhí

    - Anh ấy đã tuyên thệ nhậm chức.

  • - 党员 dǎngyuán men zài dǎng 旗下 qíxià 宣誓 xuānshì

    - Các đảng viên tuyên thệ dưới lá cờ Đảng.

  • - 毛杰 máojié shì yào wèi 父母 fùmǔ 血债 xuèzhài 血偿 xuècháng

    - Mao Kiệt thề sẽ trả thù cho cha mẹ mình.

  • - 当众 dāngzhòng 盟誓 méngshì

    - Anh ấy tuyên thệ trước mặt mọi người.

  • - 他们 tāmen 盟誓 méngshì

    - Họ lập lời thề liên minh.

  • - 他们 tāmen zài 盟誓 méngshì

    - Họ đã tuyên thệ ở đây.

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 盟誓 méngshì ba

    - Chúng ta cùng nhau thề đi.

  • - 誓言 shìyán 铭记 míngjì 于心 yúxīn

    - Lời thề đó ghi nhớ trong lòng.

  • - 誓师大会 shìshīdàhuì

    - lễ tuyên thệ trước khi xuất quân.

  • - 起誓 qǐshì 发愿 fāyuàn

    - thề nguyện; thề nguyền

  • - zhǐ tiān 发誓 fāshì

    - giơ tay xin thề

  • - 他们 tāmen 发誓 fāshì yào xiàng 绑架者 bǎngjiàzhě 报仇 bàochóu

    - Họ đã thề sẽ trả thù đối tượng bắt cóc.

  • - 他们 tāmen bèi 要求 yāoqiú 发誓 fāshì 保密 bǎomì

    - Họ được yêu cầu thề giữ bí mật.

  • - shì 放弃 fàngqì 梦想 mèngxiǎng

    - Tôi thề sẽ không từ bỏ ước mơ.

  • - 发誓 fāshì yào 努力学习 nǔlìxuéxí

    - Tôi xin thề sẽ học hành chăm chỉ.

  • - 不三 bùsān 发誓 fāshì 一定 yídìng yào jiāng 偷鸡贼 tōujīzéi zhuā dào

    - Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 黩誓

Hình ảnh minh họa cho từ 黩誓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黩誓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thệ
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QLYMR (手中卜一口)
    • Bảng mã:U+8A93
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFJNK (田火十弓大)
    • Bảng mã:U+9EE9
    • Tần suất sử dụng:Thấp