Đọc nhanh: 默志 (mặc chí). Ý nghĩa là: nhớ lại một cách thầm lặng.
Ý nghĩa của 默志 khi là Động từ
✪ nhớ lại một cách thầm lặng
to recall silently
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 默志
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 激励 斗志
- khích lệ ý chí chiến đấu.
- 斗志昂扬
- tinh thần chiến đấu dâng trào
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 就 连 比尔 · 默里
- Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 我 有 一个 幽默 的 哥哥
- Tôi có một người anh trai hài hước.
- 信念 弥坚 志愈 高
- Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.
- 我 是 侯默 · 辛普森
- Tôi là Homer Simpson.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 鸿鹄之志
- chí cao
- 他 一遍 一遍 地 默写
- Anh ấy đã viết đi viết lại.
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 有志气
- có chí khí
- 笃志
- dốc chí; quyết chí
- 笃志 经学
- chuyên về kinh học.
- 他 说话 的 风格 很 幽默
- Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 默志
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 默志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm志›
默›