Đọc nhanh: 黑鞋油 (hắc hài du). Ý nghĩa là: xi đen.
Ý nghĩa của 黑鞋油 khi là Danh từ
✪ xi đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑鞋油
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 黑油油 的 土地
- đất đai đen nhánh.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 他 穿着 一双 黑 皮鞋
- Anh ta đang đeo đôi dày da đen.
- 她 穿着 一双 黑色 的 皮鞋
- Cô ấy đang đi đôi giày da đen.
- 她 买 了 一双 黑色 的 皮鞋
- Cô ấy đã mua một đôi giày da màu đen.
- 未来 黑油 指望 吗 ?
- Tương lai vẫn còn hy vọng sao?
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑鞋油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑鞋油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm油›
鞋›
黑›