Đọc nhanh: 黑里俏 (hắc lí tiếu). Ý nghĩa là: đen dòn.
Ý nghĩa của 黑里俏 khi là Danh từ
✪ đen dòn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑里俏
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 房间 里 黑暗
- Trong phòng tối om.
- 山洞 里 一片 黑暗
- trong hang tối om.
- 隐伏 在 黑暗 角落里
- ẩn náu trong bóng tối
- 山洞 里 黢黑 , 什么 也 看不见
- hang núi tối om, không trông thấy gì hết.
- 楼道 里 黑灯瞎火 的 , 下楼 时 注意 点儿
- cầu thang tối om, khi xuống lầu nên chú ý một chút.
- 洞里 黑得 怕人
- trong hang tối om, khiếp quá.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 你 就 像 被 黑客帝国 里 的 母体 控制 了 一样
- Bạn đang được lai tạo giống như Ma trận.
- 房间 里 的 墙壁 被 烟 熏黑了
- Các bức tường trong phòng đã bị khói hun đen.
- 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
- 飞机 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.
- 他 整天 在 田里 工作 , 面目 黎黑
- Anh ấy làm việc cả ngày trong đồng, mặt mũi đen xì.
- 屋子里 黑糊糊 的
- trong nhà tối thui.
- 隧道 里头 黑洞洞 的 , 伸手不见五指
- Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
- 屋里 昏黑 什么 也 见 不到
- Trong phòng tối đen chẳng thấy gì.
- 屋里 黑咕隆咚 的
- Trong phòng tối om.
- 屋里 拉上 了 窗帘 , 黑咕隆咚 的
- Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..
- 屋里 太 黑 , 找 不到 钥匙
- Trong nhà quá tối, không tìm được chìa khóa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑里俏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑里俏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俏›
里›
黑›