Đọc nhanh: 黑虎拳 (hắc hổ quyền). Ý nghĩa là: Hei Hu Quan - "Black Tiger Fist" - Võ thuật.
Ý nghĩa của 黑虎拳 khi là Danh từ
✪ Hei Hu Quan - "Black Tiger Fist" - Võ thuật
Hei Hu Quan - "Black Tiger Fist" - Martial Art
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑虎拳
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他 把 陌生人 拉 黑 了
- Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 黑白片
- phim trắng đen
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 老虎 身上 有 黑色 斑纹
- Trên thân con hổ có vằn đen.
- 狗仗人势 , 狐假虎威
- Chó cậy thế chủ, cáo mượn oai hùm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑虎拳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑虎拳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拳›
虎›
黑›