Đọc nhanh: 黑色陶器 (hắc sắc đào khí). Ý nghĩa là: ba zan; gốm đen (Nhà máy gạch).
Ý nghĩa của 黑色陶器 khi là Danh từ
✪ ba zan; gốm đen (Nhà máy gạch)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑色陶器
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 星星 点缀 黑色 天幕
- Các ngôi sao tô điểm bầu trời đen.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 陶醉 于 山川 景色 之中
- ngây ngất trước cảnh đẹp sông núi.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 我们 所有 的 玻璃 和 陶瓷 器皿 都 放在 柜橱 里
- Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.
- 陶器 和 瓷器 统称 为 陶瓷
- đồ gốm và đồ sứ gọi chung là đồ gốm sứ.
- 陶瓷 是 陶器 和 瓷器 的 统称
- Đồ gốm sứ là tên chung của đồ gốm và đồ sứ.
- 夜色 昏黑
- trời tối sầm
- 紫砂 仿古 陶器
- đồ gốm giả cổ Tử Sa.
- 在 窑 里 烧制 陶器
- Nung chế tạo đồ gốm trong lò.
- 我 喜欢 收集 古代 陶器
- Tôi thích sưu tầm đồ gốm cổ đại.
- 陶器 已 装箱 运往 美国
- Đồ gốm được đóng hộp và vận chuyển đến Hoa Kỳ.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 他们 穿 上 黑色 的 丧服
- Họ mặc trang phục tang lễ màu đen.
- 我们 知音 乐器 的 音色
- Chúng tôi hiểu âm sắc nhạc cụ.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑色陶器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑色陶器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
色›
陶›
黑›