Đọc nhanh: 黑胸歌鸲 (hắc hung ca cù). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) rubythroat đuôi trắng (Calliope petiesis).
Ý nghĩa của 黑胸歌鸲 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) rubythroat đuôi trắng (Calliope petiesis)
(bird species of China) white-tailed rubythroat (Calliope pectoralis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑胸歌鸲
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他 把 陌生人 拉 黑 了
- Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 唱歌 给 妈妈 听
- Hát cho mẹ nghe.
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 妹妹 像 妈妈 爱 唱歌
- Em gái giống mẹ thích ca hát.
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 黑白片
- phim trắng đen
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 这 首歌 好好 听 啊 !
- Bài hát này hay quá!
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 他 的 歌唱 得 好 不 棒 !
- Anh ấy hát thật tuyệt!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑胸歌鸲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑胸歌鸲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm歌›
胸›
鸲›
黑›