Đọc nhanh: 黑茶藨子 (hắc trà biều tử). Ý nghĩa là: blackcurrant, cassis.
Ý nghĩa của 黑茶藨子 khi là Danh từ
✪ blackcurrant
✪ cassis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑茶藨子
- 孩子 在 黑暗 中受 了 惊
- Đứa trẻ bị hoảng sợ trong bóng tối.
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 茶缸子
- ca trà
- 喝 了 会子 茶
- uống trà một chút.
- 茶杯 盖子 碎 了
- nắp tách trà bị vỡ rồi.
- 杯子 里 有 茶渣
- Trong cốc có bã trà.
- 黑帮 分子
- phần tử phản động
- 新鲜 的 七 叶兰 叶子 可用 来 煮茶
- Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà
- 他 的 胡子 又 黑 又 浓
- Râu của anh ấy đen và dày.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 我 需要 杯 热茶 暖 暖 身子
- Tôi cần một ít trà nóng để làm ấm người.
- 他 用 杯子 喝 绿茶
- Anh ấy dùng cốc để uống trà xanh.
- 杯子 里 有些 枯 的 茶叶
- Trong cốc có vài cặn bã của lá chè.
- 杯子 里 残留 着 一点 茶叶
- Trong cốc còn sót lại một ít lá trà.
- 桌子 上 有 茶叶末
- Trên bàn có vụn trà.
- 这 条 黑色 的 裤子 多少 钱 ?
- Cái quần màu đen này bao nhiêu tiền?
- 我 姐姐 是 穿 黑色 裤子 的 人
- Chị gái tôi là người mặc quần màu đen.
- 屋子里 黑糊糊 的
- trong nhà tối thui.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑茶藨子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑茶藨子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
茶›
藨›
黑›