黑茶藨子 hēi chá biāo zi

Từ hán việt: 【hắc trà biều tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "黑茶藨子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hắc trà biều tử). Ý nghĩa là: blackcurrant, cassis.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 黑茶藨子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 黑茶藨子 khi là Danh từ

blackcurrant

cassis

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑茶藨子

  • - 孩子 háizi zài 黑暗 hēiàn 中受 zhōngshòu le jīng

    - Đứa trẻ bị hoảng sợ trong bóng tối.

  • - 白地 báidì 黑子 hēizi de 木牌 mùpái

    - Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.

  • - 茶缸子 chágāngzǐ

    - ca trà

  • - le 会子 huìzi chá

    - uống trà một chút.

  • - 茶杯 chábēi 盖子 gàizi suì le

    - nắp tách trà bị vỡ rồi.

  • - 杯子 bēizi yǒu 茶渣 cházhā

    - Trong cốc có bã trà.

  • - 黑帮 hēibāng 分子 fènzǐ

    - phần tử phản động

  • - 新鲜 xīnxiān de 叶兰 yèlán 叶子 yèzi 可用 kěyòng lái 煮茶 zhǔchá

    - Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà

  • - de 胡子 húzi yòu hēi yòu nóng

    - Râu của anh ấy đen và dày.

  • - 黑子 hēizi 红瓤儿 hóngránger de 西瓜 xīguā

    - dưa hấu ruột đỏ hạt đen.

  • - 需要 xūyào bēi 热茶 rèchá nuǎn nuǎn 身子 shēnzi

    - Tôi cần một ít trà nóng để làm ấm người.

  • - yòng 杯子 bēizi 绿茶 lǜchá

    - Anh ấy dùng cốc để uống trà xanh.

  • - 杯子 bēizi 有些 yǒuxiē de 茶叶 cháyè

    - Trong cốc có vài cặn bã của lá chè.

  • - 杯子 bēizi 残留 cánliú zhe 一点 yìdiǎn 茶叶 cháyè

    - Trong cốc còn sót lại một ít lá trà.

  • - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 茶叶末 cháyèmò

    - Trên bàn có vụn trà.

  • - zhè tiáo 黑色 hēisè de 裤子 kùzi 多少 duōshǎo qián

    - Cái quần màu đen này bao nhiêu tiền?

  • - 姐姐 jiějie shì 穿 chuān 黑色 hēisè 裤子 kùzi de rén

    - Chị gái tôi là người mặc quần màu đen.

  • - 屋子里 wūzilǐ 黑糊糊 hēihūhū de

    - trong nhà tối thui.

  • - 鸬鹚 lúcí shì 一种 yīzhǒng zhǎng 脖子 bózi hēi 颜色 yánsè de 大鸟 dàniǎo 生活 shēnghuó zài 海滨 hǎibīn 而且 érqiě chī 为生 wéishēng

    - Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.

  • - 关于 guānyú 格斯 gésī 玻色子 bōsèzǐ shì 黑洞 hēidòng

    - Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 黑茶藨子

Hình ảnh minh họa cho từ 黑茶藨子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑茶藨子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin: Biāo , Pāo , Piǎo
    • Âm hán việt: Biều , Biễu
    • Nét bút:一丨丨丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIPF (廿戈心火)
    • Bảng mã:U+85E8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao