Đọc nhanh: 黑肤霜 (hắc phu sương). Ý nghĩa là: Kem dưỡng da sẫm màu.
Ý nghĩa của 黑肤霜 khi là Danh từ
✪ Kem dưỡng da sẫm màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑肤霜
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他 把 陌生人 拉 黑 了
- Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.
- 皮肤 白净
- Da trắng nõn nà
- 黑白片
- phim trắng đen
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 皮肤 被 灼痛 了
- Da bị bỏng đau rát.
- 因为 怕 挨 黑枪 而 不敢 大胆 工作
- Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc
- 请 擦 黑板 上 的 字
- Xin hãy xóa chữ trên bảng đen.
- 他肤 黑 但 健康
- Da anh ấy đen nhưng khỏe mạnh.
- 防晒霜 可以 保护 皮肤
- Kem chống nắng có thể bảo vệ da.
- 她 的 黑色 衣服 衬得 她 的 皮肤
- Bộ quần áo màu đen tôn lên làn da của cô ấy.
- 他 的 肌肤 晒黑 了
- Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑肤霜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑肤霜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肤›
霜›
黑›