Đọc nhanh: 晚安面膜 (vãn an diện mô). Ý nghĩa là: Mặt nạ ngủ.
Ý nghĩa của 晚安面膜 khi là Danh từ
✪ Mặt nạ ngủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚安面膜
- 妈妈 晚安 !
- Chúc mẹ ngủ ngon.
- 晚安 宝宝 !
- Ngủ ngon nhé cục cưng!
- 小狗 晚安 !
- Cún con ngủ ngon!
- 宝贝 晚安 !
- Bảo bối ngủ ngon!
- 晚安 , 全世界 !
- Chúc cả thế giới ngủ ngon!
- 安静 的 傍晚 让 人 放松
- Chiều tối yên tĩnh thật thư giãn.
- 早安 , 昨晚 睡得 好 吗 ?
- Chào buổi sáng, tối qua bạn ngủ ngon không?
- 全面落实 保安 规程
- Thực hiện đầy đủ quy trình bảo hộ lao động.
- 这 夜晚 特别 安静
- Đêm nay đặc biệt yên tĩnh.
- 晚班 通常 比较 安静
- Ca tối thông thường sẽ yên tĩnh hơn.
- 夜晚 的 城市 很 安静
- Thành phố vào ban đêm rất yên tĩnh.
- 他 为 晚会 安排 了 一支 充满活力 的 乐队
- Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.
- 外面 的 噪音 让 我们 不得 安宁
- Tiếng ồn bên ngoài làm chúng tôi bồn chồn không yên.
- 我 需要 重新安排 面试
- Tôi cần sắp xếp lại buổi phỏng vấn.
- 请 你 安排 一下 晚上 的 活动
- Hãy thu xếp hoạt động buổi tối nhé.
- 我们 公司 的 安全 方面 今年 亮起 了 红灯
- Phương diện an toàn của công ty chúng tôi gặp phải khó khăn trong năm nay.
- 截至 昨晚 , 设备 已 全部 安装
- Tính đến tối qua, thiết bị đã được lắp đặt xong.
- 她 戴 着 黛安娜 女神 的 面具
- Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.
- 爷爷 安详 地 度过 晚年
- Ông nội đã trải qua những năm cuối đời một cách yên bình.
- 傍晚 , 地面 仍 发散 着 烈日 的 余威
- nhá nhem tối rồi mà trên mặt đất vẫn còn sót lại những tia nắng gay gắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晚安面膜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晚安面膜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm安›
晚›
膜›
面›