黑森林 là gì?: 黑森林 (hắc sâm lâm). Ý nghĩa là: Rừng đen, Schwarzwald. Ví dụ : - 把肉改成黑森林 Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
Ý nghĩa của 黑森林 khi là Danh từ
✪ Rừng đen
Black Forest
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
✪ Schwarzwald
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑森林
- 林木 森然
- rừng cây rậm rạp sừng sững.
- 森林 树木 很 稠密
- Cây trong rừng rất dày đặc.
- 森林 里 有 很多 树木
- Trong rừng có rất nhiều cây cối.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 抚育 森林
- chăm sóc rừng
- 这片 森林 被 命名 为 希望 森林
- Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.
- 阴森 的 树林
- rừng cây âm u
- 森林 很 稠密
- Rừng rất rậm rạp.
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 那片 森林 苍郁
- Khu rừng đó rậm rạp.
- 森林 濒临 消失
- Rừng gần như biến mất.
- 森林 中有 魔幻
- Trong rừng có điều kỳ dị.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 夜晚 的 森林 很 黑暗
- Rừng vào ban đêm rất tối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑森林
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑森林 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm林›
森›
黑›