Đọc nhanh: 黑名册 (hắc danh sách). Ý nghĩa là: sổ bìa đen; danh sách đen.
Ý nghĩa của 黑名册 khi là Danh từ
✪ sổ bìa đen; danh sách đen
列有曾经违反道德、法律或任何规章的人名册或记录个人或集团的违法行为的册子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑名册
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 好 的 名声 在 黑暗 中 也 会 光芒四射
- Một danh tiếng tốt tỏa sáng trong bóng tối
- 战士 花名册
- danh sách chiến sĩ.
- 这 只 狗 名字 叫 小黑
- Con chó này tên là Tiểu Hắc.
- 名垂史册
- lưu tên sử sách.
- 名册 上 把 他 的 名字 给 遗漏 了
- trong bảng danh sách sót tên anh ấy.
- 我们 在 纪念册 上 签 了 名
- Chúng tôi đã ký tên vào cuốn sổ kỷ niệm.
- 造 名册
- lập danh sách
- 编造 名册
- lên danh sách
- 签名册 亲笔签名 组成 的 册子
- Cuốn sách được tạo thành từ việc ký tên bằng chính bút của mỗi người trong danh sách.
- 这位 烈士 的 名字 永载史册
- Tên của liệt sĩ này sẽ mãi được ghi trong lịch sử.
- 这所 学校 有 800 名 学生 注册
- Trường học này có 800 học sinh đăng ký.
- 如果 你 不 知道 自己 的 学号 , 黑板 上 有 个 名单
- Nếu bạn không biết mã số báo danh của mình, có một danh sách trên bảng đen.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑名册
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑名册 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm册›
名›
黑›