Đọc nhanh: 黑墨 (hắc mặc). Ý nghĩa là: mực tàu; mực đen.
Ý nghĩa của 黑墨 khi là Danh từ
✪ mực tàu; mực đen
制成棒、块状的黑颜料 (如混以胶质粘接剂的特制灯黑,有时加香料) ,用以画图或写字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑墨
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他 把 陌生人 拉 黑 了
- Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 黑白片
- phim trắng đen
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 挨 黑枪
- bị bắn lén
- 因为 怕 挨 黑枪 而 不敢 大胆 工作
- Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc
- 请 擦 黑板 上 的 字
- Xin hãy xóa chữ trên bảng đen.
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 打 墨线
- nẩy mực
- 墨黑 的 夜空 好美
- Bầu trời đêm đen rất đẹp.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑墨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑墨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墨›
黑›