Đọc nhanh: 黑体字 (hắc thể tự). Ý nghĩa là: thể chữ đậm.
Ý nghĩa của 黑体字 khi là Danh từ
✪ thể chữ đậm
笔画特别粗的一种铅字字体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑体字
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 请 擦 黑板 上 的 字
- Xin hãy xóa chữ trên bảng đen.
- 字体 工整 匀称
- chữ viết đều đặn ngay ngắn.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 简体字
- chữ giản thể (chữ Hán).
- 繁体字
- chữ phồn thể.
- 异体字
- chữ dị thể.
- 宋体字
- thể chữ Tống
- 他 坚持 要 把 这项 协议 用 白纸黑字 写 下来
- Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.
- 快 还 钱 , 白纸黑字 的 , 你别 想赖
- Mau trả tiền đi, giấy trắng mực đen, bạn đừng có khất.
- 这是 白纸黑字 , 赖是 赖 不 掉 的
- Giấy trắng mực đen rõ ràng đây, có muốn chối cũng chối không xong đâu.
- 我会 把 所有 事情 白纸黑字 写 清楚
- Tôi sẽ viết mọi thứ rõ ràng giấy trắng mực đen.
- 拼音字母 有 手写体 和 印刷体 两种 体式
- chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.
- 老师 在 黑板 上 写字
- Giáo viên đang viết chữ trên bảng đen.
- 这 只 狗 名字 叫 小黑
- Con chó này tên là Tiểu Hắc.
- 他 从 黑板 上 抹 去 了 那个 数字
- Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.
- 字体 端丽
- chữ viết ngay ngắn rất đẹp
- 他 的 字 宗法 柳体
- chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.
- 这个 字体 是 10 磅 的
- Cỡ chữ này là 10.
- 他 使用 了 8 磅 的 字体
- Cỡ chữ anh ấy dùng là cỡ 8.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑体字
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑体字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
字›
黑›