黑亮漆 hēi liàng qī

Từ hán việt: 【hắc lượng tất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "黑亮漆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hắc lượng tất). Ý nghĩa là: Sơn màu đen Nhật Bản.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 黑亮漆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 黑亮漆 khi là Danh từ

Sơn màu đen Nhật Bản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑亮漆

  • - 地上 dìshàng yǒu 黑色 hēisè de 胶状物 jiāozhuàngwù

    - Trên mặt đất có chất dính màu đen.

  • - 无色 wúsè de 无色 wúsè de 因零 yīnlíng 饱和度 bǎohédù ér 没有 méiyǒu 颜色 yánsè 中性 zhōngxìng 灰色 huīsè 白色 báisè huò 黑色 hēisè

    - Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.

  • - 这条 zhètiáo de 河套 hétào 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.

  • - 星星 xīngxing de 光芒 guāngmáng hěn liàng

    - Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.

  • - 月亮 yuèliang de 光芒 guāngmáng hěn 柔和 róuhé

    - Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.

  • - 今年 jīnnián 五岁 wǔsuì le 有着 yǒuzhe 一双 yīshuāng yòu 黑又亮 hēiyòuliàng de 眼睛 yǎnjing 长得 zhǎngde 白白胖胖 báibáipàngpàng de

    - Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp

  • - 草原 cǎoyuán shàng de 斑马 bānmǎ yǒu 黑白相间 hēibáixiàngjiān de 漂亮 piàoliàng 条纹 tiáowén

    - Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.

  • - yǒu 两撇 liǎngpiē ér 漆黑 qīhēi de 眉毛 méimao

    - Hắn có nét lông mày đen nhánh.

  • - 黑粉 hēifěn wàng le 天空 tiānkōng yuè hēi 星星 xīngxing 越亮 yuèliàng

    - Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!

  • - yòng 手电筒 shǒudiàntǒng 烛亮 zhúliàng le 黑暗 hēiàn de 角落 jiǎoluò

    - Anh ấy dùng đèn pin để chiếu sáng góc tối.

  • - 漆黑 qīhēi de 隧道 suìdào hěn 可怕 kěpà

    - Đường hầm đen kịt rất đáng sợ.

  • - 漆黑 qīhēi de 头发 tóufà hěn měi

    - Tóc đen nhánh rất đẹp.

  • - 漆黑 qīhēi de gǒu zài 夜里 yèli pǎo

    - Con chó đen kịt chạy trong đêm.

  • - 这套 zhètào 家具 jiājù 油漆 yóuqī tǐng 光亮 guāngliàng

    - đồ đạc trong nhà được đánh véc-ni sáng choang.

  • - 一颗 yīkē 流星 liúxīng 刹那间 chànàjiān 划过 huáguò le 漆黑 qīhēi de 夜空 yèkōng

    - Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.

  • - 反粉 fǎnfěn wàng le 天空 tiānkōng yuè hēi 星星 xīngxing 越亮 yuèliàng

    - Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!

  • - de máo yòu 黑又亮 hēiyòuliàng

    - Mái tóc dài của cô ấy vừa đen vừa bóng.

  • - huǒ 光辉 guānghuī liàng le 黑夜 hēiyè

    - Ánh lửa chiếu sáng đêm tối.

  • - 火光 huǒguāng liàng le 黑夜 hēiyè

    - Ánh lửa chiếu sáng đêm đen.

  • - mǎi le 一件 yījiàn 漂亮 piàoliàng de 衣服 yīfú

    - Tôi đã mua một bộ quần áo đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 黑亮漆

Hình ảnh minh họa cho từ 黑亮漆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑亮漆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Qī , Qì
    • Âm hán việt: Thế , Tất
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EDOE (水木人水)
    • Bảng mã:U+6F06
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao