Đọc nhanh: 黄色书刊 (hoàng sắc thư khan). Ý nghĩa là: sách khiêu dâm.
Ý nghĩa của 黄色书刊 khi là Danh từ
✪ sách khiêu dâm
pornographic book
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄色书刊
- 泰山 崩于 前 而 面不改色 , 黄河 决于 口而心 不 惊慌
- Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.
- 秋天 , 满山 的 树叶 变黄 、 变红 、 变紫 , 色彩 明丽 , 如画 如诗
- Mùa thu, lá cây trên núi chuyển sang màu vàng, màu đỏ, màu tím, màu sắc rực rỡ đẹp như tranh vẽ.
- 朴树 花 开 淡黄色 的
- Hoa của cây sếu có màu vàng nhạt.
- 我 翻译 的 书 出版 的 事儿 黄了
- Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 此书 年内 将 刊行 问世
- bộ sách này sẽ được in và phát hành trong năm nay.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 病人 面色 苍黄
- sắc mặt người bệnh xanh xao
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 蜡黄色 的 琥珀
- hổ phách vàng như nến.
- 病人 面色 蜡黄
- sắc mặt của bệnh nhân vàng như nghệ.
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 虎皮 宣 ( 有 浅色 斑纹 的 红 、 黄 、 绿等色 的 宣纸 )
- giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).
- 爷爷 的 脸色 有点 黄
- Sắc mặt của ông hơi vàng.
- 颜色 太亮 不会 是 蓝宝石 或 蓝 黄玉
- Nó quá nhẹ để trở thành một viên đá sapphire hoặc topaz xanh lam.
- 金黄色 头发
- tóc vàng óng.
- 淫秽 书刊
- sách báo đồi truỵ.
- 查扣 黄色书刊
- kiểm tra và ngăn cấm sách báo đồi truỵ.
- 封禁 了 一批 黄色书刊
- cấm một loạt sách báo đồi truỵ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄色书刊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄色书刊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
刊›
色›
黄›