黄书 huáng shū

Từ hán việt: 【hoàng thư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "黄书" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoàng thư). Ý nghĩa là: sách khiêu dâm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 黄书 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 黄书 khi là Danh từ

sách khiêu dâm

pornographic book

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄书

  • - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • - zhè 本书 běnshū 坚定 jiāndìng le de 理想 lǐxiǎng

    - 这本书坚定了我的理想。

  • - shì de 就是 jiùshì 弟弟 dìdì de shū

    - Đúng vậy, chính là sách của em trai.

  • - 书香 shūxiāng 子弟 zǐdì

    - con nhà có học.

  • - 根治 gēnzhì 黄河 huánghé

    - trị tận gốc sông Hoàng Hà.

  • - 还有 háiyǒu 凯迪拉克 kǎidílākè de 说明书 shuōmíngshū

    - Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.

  • - 图书馆 túshūguǎn yǒu 地图集 dìtújí

    - Trong thư viện có tập bản đồ.

  • - 出走 chūzǒu 图书 túshū

    - sách cho thuê.

  • - 河南省 hénánshěng yīn 黄河 huánghé ér 得名 démíng

    - Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.

  • - 黄河 huánghé shì 中国 zhōngguó 第二 dìèr 长河 chánghé

    - Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.

  • - 黄河 huánghé 下流 xiàliú

    - hạ lưu sông Hoàng Hà

  • - 黄河 huánghé 曲曲弯弯 qūqūwānwān 流过 liúguò 河套 hétào

    - Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.

  • - 黄河 huánghé 咆哮 páoxiào

    - dòng sông Hoàng Hà gào thét.

  • - 一般 yìbān 书报 shūbào 巴巴结结 bābājiējiē 能看懂 néngkàndǒng

    - sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.

  • - 翻译 fānyì de shū 出版 chūbǎn de 事儿 shìer 黄了 huángle

    - Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.

  • - 查扣 chákòu 黄色书刊 huángsèshūkān

    - kiểm tra và ngăn cấm sách báo đồi truỵ.

  • - 封禁 fēngjìn le 一批 yīpī 黄色书刊 huángsèshūkān

    - cấm một loạt sách báo đồi truỵ

  • - zhè 本书 běnshū 提供 tígōng le 黄金 huángjīn 知识 zhīshí

    - Cuốn sách này cung cấp kiến thức quý báu.

  • - zhè 本书 běnshū 太黄 tàihuáng le 不许 bùxǔ kàn

    - Cuốn sách này quá đồi truỵ, không được xem.

  • - zài 网上 wǎngshàng mǎi shū

    - Tôi mua sách trên mạng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 黄书

Hình ảnh minh họa cho từ 黄书

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao