麦霸 mài bà

Từ hán việt: 【mạch bá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "麦霸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạch bá). Ý nghĩa là: mic hog, người độc chiếm mike trong bữa tiệc karaoke (bá chủ của micro | ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 麦霸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 麦霸 khi là Danh từ

mic hog

người độc chiếm mike trong bữa tiệc karaoke (bá chủ 霸 của micro 麥克風 | 麦克风)

person who monopolizes the mike at karaoke party (hegemon 霸 of the microphone 麥克風|麦克风)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦霸

  • - 麦芒 màimáng hěn 扎手 zhāshǒu

    - Râu lúa mì rất nhọn.

  • - tuī le 两斗 liǎngdòu 荞麦 qiáomài

    - xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)

  • - qǐng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè 维上庭 wéishàngtíng

    - Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - shì xiǎng ràng 知道 zhīdào 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè 维是 wéishì 敌人 dírén

    - Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.

  • - 麦粒 màilì 均匀 jūnyún 撒满 sāmǎn 田野 tiányě

    - Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.

  • - 麦基 màijī le 库亚 kùyà 基尼 jīní 医学中心 yīxuézhōngxīn 工作 gōngzuò

    - Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini

  • - zhè 是不是 shìbúshì 麦芒 màimáng

    - Đây có phải râu lúa mì không?

  • - 小麦 xiǎomài de máng hěn jiān

    - Râu lúa mì rất nhọn.

  • - yào 小心 xiǎoxīn 麦芒 màimáng

    - Bạn phải cẩn thận râu lúa mì.

  • - 荞麦皮 qiáomàipí

    - vỏ kiều mạch.

  • - 麦子 màizi

    - mua lúa mạch

  • - 这道题 zhèdàotí hěn nán 乃至 nǎizhì 学霸 xuébà dōu 不会 búhuì

    - Câu này rất khó, thậm chí học bá cũng không biết làm.

  • - 麦麸 màifū yóu 谷糠 gǔkāng 营养物质 yíngyǎngwùzhì 调成 diàochéng de 混合物 hùnhéwù 用以 yòngyǐ 饲养 sìyǎng 牲畜 shēngchù 家禽 jiāqín

    - Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.

  • - 称霸一方 chēngbàyīfāng

    - xưng bá một vùng.

  • - 公司 gōngsī 幻想 huànxiǎng 市场 shìchǎng 称霸 chēngbà

    - Công ty ảo tưởng thống trị thị trường.

  • - 霸权主义 bàquánzhǔyì

    - chủ nghĩa bá quyền

  • - 找到 zhǎodào 一个 yígè 无线 wúxiàn 麦克风 màikèfēng

    - Tìm thấy một cái mic không dây.

  • - 赖安 làiān · 麦克斯 màikèsī de 家人 jiārén shuō de 差不多 chàbùduō

    - Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.

  • - 麦收 màishōu 时节 shíjié 田野 tiányě 一片 yīpiàn 金黄 jīnhuáng

    - vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 麦霸

Hình ảnh minh họa cho từ 麦霸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麦霸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Bà , Pò
    • Âm hán việt: , Phách
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBTJB (一月廿十月)
    • Bảng mã:U+9738
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+0 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:一一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMHE (手一竹水)
    • Bảng mã:U+9EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao