Đọc nhanh: 麦霸 (mạch bá). Ý nghĩa là: mic hog, người độc chiếm mike trong bữa tiệc karaoke (bá chủ 霸 của micro 麥克風 | 麦克风).
Ý nghĩa của 麦霸 khi là Danh từ
✪ mic hog
✪ người độc chiếm mike trong bữa tiệc karaoke (bá chủ 霸 của micro 麥克風 | 麦克风)
person who monopolizes the mike at karaoke party (hegemon 霸 of the microphone 麥克風|麦克风)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦霸
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 推 了 两斗 荞麦
- xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 这 是不是 麦芒
- Đây có phải râu lúa mì không?
- 小麦 的 芒 很 尖
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 你 要 小心 麦芒
- Bạn phải cẩn thận râu lúa mì.
- 荞麦皮
- vỏ kiều mạch.
- 籴 麦子
- mua lúa mạch
- 这道题 很 难 , 乃至 学霸 都 不会
- Câu này rất khó, thậm chí học bá cũng không biết làm.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 称霸一方
- xưng bá một vùng.
- 公司 幻想 市场 称霸
- Công ty ảo tưởng thống trị thị trường.
- 霸权主义
- chủ nghĩa bá quyền
- 找到 一个 无线 麦克风
- Tìm thấy một cái mic không dây.
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 麦收 时节 , 田野 里 一片 金黄
- vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 麦霸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麦霸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm霸›
麦›