Đọc nhanh: 鹰雕 (ưng điêu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đại bàng núi (Nisaetus nipalensis), hay còn gọi là đại bàng diều hâu của Hodgson, biến thể của 鷹鵰 | 鹰雕.
Ý nghĩa của 鹰雕 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) đại bàng núi (Nisaetus nipalensis)
(bird species of China) mountain hawk-eagle (Nisaetus nipalensis)
✪ hay còn gọi là đại bàng diều hâu của Hodgson
aka Hodgson's hawk-eagle
✪ biến thể của 鷹鵰 | 鹰雕
variant of 鷹鵰|鹰雕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰雕
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 你 个 沙雕
- Cái đồ xàm xí.
- 雕花 供案
- chạm trổ hoa văn trên bàn thờ.
- 她 把 他 比喻 成 一只 鹰
- Cô ấy ví anh ấy như một con diều hâu.
- 精心 雕饰
- hoa văn trang trí công phu.
- 祖国 的 银鹰 在 天空 翱翔
- máy bay chiến đấu của tổ quốc đang bay lượn trên bầu trời.
- 雄鹰 在 开阔 的 天空 中 翱翔
- Chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la.
- 鹰 在 空中 回翔
- chim ưng bay liệng trên không
- 老鹰 在 空中 翔
- Đại bàng bay lượn trên không trung.
- 鹰瞵鹗视
- nhìn trừng trừng như cú vọ.
- 锋利 的 利爪 鹰
- Móng vuốt chim ưng sắc bén.
- 该 雕像 大小 为 实体 的 两倍
- Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.
- 老鹰 的 喙 很 锋利
- Mỏ của đại bàng rất sắc bén.
- 他 眼巴巴 地 看着 老鹰 把 小鸡 抓走 了
- nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 雕花 匠
- thợ chạm trổ; thợ điêu khắc
- 雕刻 工细
- điêu khắc tinh xảo
- 写文章 切忌 雕砌
- viết văn nên tránh quá trau chuốt.
- 桌面上 嵌 着 象牙 雕成 的 花
- trên mặt bàn khảm những bông hoa khắc bằng ngà voi .
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹰雕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹰雕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm雕›
鹰›