Đọc nhanh: 鹅蛋 (nga đản). Ý nghĩa là: Trứng ngỗng.
Ý nghĩa của 鹅蛋 khi là Danh từ
✪ Trứng ngỗng
鹅蛋(拼音:é dàn),是家禽鹅生下的卵。鹅蛋成椭圆形,个体很大,味道有些油,新鲜的鹅蛋必须烹饪后食用。鹅蛋中含有丰富的营养成分,如蛋白质、脂肪、矿物质和维生素等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹅蛋
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 天 啊 , 这下 完蛋 了 !
- Trời ơi, lần này tiêu rồi!
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 我 爱 吃 蛋糕
- Tôi thích ăn bánh ngọt.
- 你 俩 扯蛋 的 爱情
- Tình yêu xàm xí của hai người.
- 母鸡 安静 地 抱窝 孵蛋
- Gà mái yên tĩnh ấp trứng.
- 这块 蛋糕 有 500 卡
- Miếng bánh này có 500 calo.
- 将 鸡蛋 碰 石头
- Lấy trứng chọi đá; không lượng sức mình.
- 我 买 了 巴布 卡 蛋糕 和 脱 咖啡因 咖啡
- Tôi mang babka đến và làm món decaf.
- 我养 了 一群 鹅
- Tôi nuôi một đàn ngỗng.
- 你 吃 鹌鹑蛋 吗 ?
- Bạn ăn trứng cút không?
- 这个 蛋卷 面得 很 好
- Cuộn trứng này mềm rất ngon.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 又 有 起司 蛋糕
- Chiếc bánh pho mát kia đã đến.
- 他 在 煎 鸡蛋
- Cậu ấy đang chiên trứng gà.
- 我要 把 煎蛋卷 给 吐出来 了
- Thứ tôi sắp ném là một món trứng tráng kiểu phương Tây.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹅蛋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹅蛋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蛋›
鹅›