鹈鹕 tí hú

Từ hán việt: 【đề hồ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鹈鹕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đề hồ). Ý nghĩa là: Bồ nông, bồ nông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鹈鹕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鹈鹕 khi là Danh từ

Bồ nông

bồ nông

水鸟, 体长可达2米, 翼大, 嘴长, 尖端弯曲, 嘴下有一个皮质的囊, 可以存食, 羽毛白色, 翼上有少数黑色羽毛善于游泳和捕鱼喜群居也叫淘河

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹈鹕

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鹈鹕

Hình ảnh minh họa cho từ 鹈鹕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹈鹕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丶ノフ一フ丨ノノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CHPYM (金竹心卜一)
    • Bảng mã:U+9E48
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRBPM (十口月心一)
    • Bảng mã:U+9E55
    • Tần suất sử dụng:Thấp