Đọc nhanh: 鹅掌楸 (nga chưởng thu). Ý nghĩa là: cây bùm bụp.
Ý nghĩa của 鹅掌楸 khi là Danh từ
✪ cây bùm bụp
落叶乔木,茎高17 - 20米,叶子大,形状象鹅掌,花黄绿色,果穗长纺锤形很稀少,是世界上珍贵的树种之一产于我国江西、湖北等省
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹅掌楸
- 妈妈 打 他 一巴掌
- Mẹ tát anh ấy một cái.
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
- 我 有 好意 提醒 他 , 还 被 挨 了 一巴掌
- tôi có lòng tốt nhắc nhở anh ấy, kết quả còn bị ăn một bạt tai
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 掌握 财权
- nắm quyền kinh tế.
- 掌声雷动
- tiếng vỗ tay như sấm dậy.
- 他 的 巴掌 布满 老茧
- Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.
- 我养 了 一群 鹅
- Tôi nuôi một đàn ngỗng.
- 钉 马掌
- đóng móng ngựa
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 职掌 生杀大权
- nắm quyền sinh sát.
- 狗 的 掌 有点 脏
- Lòng bàn chân của con chó hơi bẩn.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 她 的 鞋 掌 磨损 了
- Đế giày của cô ấy đã mòn.
- 学生 应 掌握 学习 方法
- Học sinh phải nắm vững các phương pháp học tập.
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 他 得 了 鹅掌风 很 难受
- Anh ấy bị bệnh chàm bàn tay rất khó chịu.
- 这片 叶子 很 像 手掌
- Chiếc lá này rất giống bàn tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹅掌楸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹅掌楸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm掌›
楸›
鹅›